Có 2 kết quả:
外來貨 wài lái huò ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄛˋ • 外来货 wài lái huò ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imported product
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imported product
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0